Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
滋賀県 しがけん
tỉnh Siga
彦 ひこ
boy
根号 こんごう
(toán học) dấu khai căn; số căn bình phương
停車場 ていしゃじょう ていしゃば
nơi đỗ xe; ga
諸彦 しょげん
(hiếm có) nhiều người thành công xuất sắc
彦星 ひこぼし
sao ngưu lang
俊彦 しゅんげん としひこ
(hiếm có) người đàn ông tài năng vuợt bậc
山彦 やまびこ
tiếng vang vọng; tiếng dội lại trên núi