Các từ liên quan tới 滋賀県道545号延勝寺速水線
滋賀県 しがけん
tỉnh Siga
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
寺号 じごう
tên của ngôi chùa
佐賀県 さがけん
chức quận trưởng trên (về) hòn đảo (của) kyuushuu
道号 どうごう
số đường
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang