口が滑る
くちがすべる「KHẨU HOẠT」
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Buột miệng

Bảng chia động từ của 口が滑る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 口が滑る/くちがすべるる |
Quá khứ (た) | 口が滑った |
Phủ định (未然) | 口が滑らない |
Lịch sự (丁寧) | 口が滑ります |
te (て) | 口が滑って |
Khả năng (可能) | 口が滑れる |
Thụ động (受身) | 口が滑られる |
Sai khiến (使役) | 口が滑らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 口が滑られる |
Điều kiện (条件) | 口が滑れば |
Mệnh lệnh (命令) | 口が滑れ |
Ý chí (意向) | 口が滑ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 口が滑るな |
口が滑る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 口が滑る
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)
滑る すべる ぬめる なめる
trơn
口が曲がる くちがまがる
nói lắp
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
口が辷る くちがすべる
buột miệng, lỡ lời
滑れる ずれる
trượt khỏi; lệch khỏi.
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi