味が出る
あじがでる「VỊ XUẤT」
☆ Cụm từ
Tính cách của ai đó được bộc lộ
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Hương vị của một cái gì đó trở nên rõ ràng, đậm vị

Bảng chia động từ của 味が出る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 味が出る/あじがでるる |
Quá khứ (た) | 味が出た |
Phủ định (未然) | 味が出ない |
Lịch sự (丁寧) | 味が出ます |
te (て) | 味が出て |
Khả năng (可能) | 味が出られる |
Thụ động (受身) | 味が出られる |
Sai khiến (使役) | 味が出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 味が出られる |
Điều kiện (条件) | 味が出れば |
Mệnh lệnh (命令) | 味が出いろ |
Ý chí (意向) | 味が出よう |
Cấm chỉ(禁止) | 味が出るな |
味が出る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 味が出る
味がある あじがある
Cũng được lắm..
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
甘味がある あまみがある かんみがある
ngọt dịu.
赤味がかる あかみがかる
có màu đỏ
意味が通る いみがとおる
hiểu được ý nghĩa
興味がある きょうみがある
hứng thú.