Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 滑稽清水
滑稽 こっけい
buồn cười; ngố; ngố tàu; lố bịch; pha trò
滑稽者 おどけもの たわけもの こっけいしゃ
người hay pha trò; làm việc ngớ ngẩn; người hài hước
滑稽本 こっけいぼん
sách hài hước; truyện vui dành cho trẻ em đăng những chuyện kể chủ yếu bằng hình vẽ
滑稽味 こっけいみ
humorous flavour, something comical
滑稽洒脱 こっけいしゃだつ
trượt xuống
滑稽諧謔 こっけいかいぎゃく
smooth-talking and humorous, with jocose and comical airs
清水 しみず せいすい きよみず
nước sạch (trong).
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac