Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 滑空競技
アジアきょうぎたいかい アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á
滑降競技 かっこうきょうぎ
cuộc đua trượt tuyết xuống dốc
競技 きょうぎ
cuộc thi đấu; thi đấu; trận thi đấu
滑空 かっくう
sự chao lượn (tàu lượn, chim)
スピード競技 スピードきょうぎ
cuộc thi tốc độ
競技場 きょうぎじょう
sân vận động; nhà thi đấu; sân thi đấu
フィールド競技 フィールドきょうぎ
những sự kiện lĩnh vực
競技者 きょうぎしゃ
người thi đấu; vận động viên; tuyển thủ