Kết quả tra cứu 片輪走行
Các từ liên quan tới 片輪走行
片輪走行
かたりんそうこう
「PHIẾN LUÂN TẨU HÀNH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Driving on two wheels, ski (driving stunt), skiing

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 片輪走行
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 片輪走行する/かたりんそうこうする |
Quá khứ (た) | 片輪走行した |
Phủ định (未然) | 片輪走行しない |
Lịch sự (丁寧) | 片輪走行します |
te (て) | 片輪走行して |
Khả năng (可能) | 片輪走行できる |
Thụ động (受身) | 片輪走行される |
Sai khiến (使役) | 片輪走行させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 片輪走行すられる |
Điều kiện (条件) | 片輪走行すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 片輪走行しろ |
Ý chí (意向) | 片輪走行しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 片輪走行するな |