Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
滝口 たきぐち
đỉnh thác.
嘉禎 かてい
thời Katei (19/9/1235-23/11/1238)
禎祥 ていしょう
Dấu hiệu tốt.
一口 ひとくち いっくち
một miếng
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
滝 たき
thác nước
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一口大 ひとくちだい
Kích thước vừa miệng