Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 滝口順平
滝口 たきぐち
đỉnh thác.
エービーシーじゅん ABC順
thứ tự abc.
エービーシーじゅんに ABC順に
theo thứ tự abc
滝 たき
thác nước
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.