Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 滝口順平
滝口 たきぐち
đỉnh thác.
エービーシーじゅん ABC順
thứ tự abc.
エービーシーじゅんに ABC順に
theo thứ tự abc
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
滝 たき
thác nước
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng