Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 滝和亭
亭亭 ていてい
Cao ngất; sừng sững
滝 たき
thác nước
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
亭 てい ちん
gian hàng
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
小滝 おたき こだき
thác nước
滝口 たきぐち
đỉnh thác.