Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
澤 さわ
Cái đầm, cái ao tù nước đọng
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
滝 たき
thác nước
澤田 さわだ
Từ chỉ tên người.
小滝 おたき こだき
滝口 たきぐち
đỉnh thác.
雌滝 めだき
dòng thác nhỏ hơn (trong hai dòng thác); vật yếu thế hơn