滲み出る
にじみでる「SẤM XUẤT」
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Rỉ
Rỉ ra.

Từ đồng nghĩa của 滲み出る
verb
Bảng chia động từ của 滲み出る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 滲み出る/にじみでるる |
Quá khứ (た) | 滲み出た |
Phủ định (未然) | 滲み出ない |
Lịch sự (丁寧) | 滲み出ます |
te (て) | 滲み出て |
Khả năng (可能) | 滲み出られる |
Thụ động (受身) | 滲み出られる |
Sai khiến (使役) | 滲み出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 滲み出られる |
Điều kiện (条件) | 滲み出れば |
Mệnh lệnh (命令) | 滲み出いろ |
Ý chí (意向) | 滲み出よう |
Cấm chỉ(禁止) | 滲み出るな |
滲み出る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 滲み出る
滲出 しんしゅつ
sự rỉ, sự ứa, dịch rỉ
滲出液 しん しゅつえき
Dò dỉ dịch ( dịch từ trong cơ thể chảy ra ngoài )
滲出性 しんしゅつせい
sự rỉ, (sinh vật học) dịch rỉ
滲み渡る しみわたる
thâm nhập; lan tràn; lan rộng
にじみやすいインク 滲み易いインク
mực thấm nhanh.
滲み込む しみこむ
thấm qua; để làm ướt đẫm vào trong
歯肉滲出液 はにくしんしゅつえき
dịch tiết ra từ nướu
植物滲出物 しょくぶつしんしゅつぶつ
dịch tiết ra từ thực vật