滲む
にじむ「SẤM」
☆ Động từ nhóm 1 -mu, tự động từ
Thấm ra; rỉ ra; rò rỉ
天井
はところどころ
雨
でにじんでいた.
Trần nhà này có chỗ này chỗ kia bị ngấm nước mưa
この
手紙
には
インク
がにじんで
読
めないところがある.
Bức thư này có một vài chỗ không đọc được cho mực bị nhòe .

Từ đồng nghĩa của 滲む
verb
Bảng chia động từ của 滲む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 滲む/にじむむ |
Quá khứ (た) | 滲んだ |
Phủ định (未然) | 滲まない |
Lịch sự (丁寧) | 滲みます |
te (て) | 滲んで |
Khả năng (可能) | 滲める |
Thụ động (受身) | 滲まれる |
Sai khiến (使役) | 滲ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 滲む |
Điều kiện (条件) | 滲めば |
Mệnh lệnh (命令) | 滲め |
Ý chí (意向) | 滲もう |
Cấm chỉ(禁止) | 滲むな |
滲む được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 滲む
滲み込む しみこむ
thấm qua; để làm ướt đẫm vào trong
にじみやすいインク 滲み易いインク
mực thấm nhanh.
滲透 しんとう
sự thấm qua; sự thâm nhập; sự thấu suốt, sự sâu sắc
滲炭 しんたん
thấm carbon (là một quá trình nhiệt luyện trong đó sắt hoặc thép được gia nhiệt với sự có mặt của vật liệu khác có thể giải phóng ra carbon khi nó phân hủy)
滲出 しんしゅつ
sự rỉ, sự ứa, dịch rỉ
滲入 しんにゅう
sự thẩm thấu, ngấm
滲出性 しんしゅつせい
sự rỉ, (sinh vật học) dịch rỉ
滲出液 しん しゅつえき
Dò dỉ dịch ( dịch từ trong cơ thể chảy ra ngoài )