滲入
しんにゅう「SẤM NHẬP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự thẩm thấu, ngấm

Bảng chia động từ của 滲入
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 滲入する/しんにゅうする |
Quá khứ (た) | 滲入した |
Phủ định (未然) | 滲入しない |
Lịch sự (丁寧) | 滲入します |
te (て) | 滲入して |
Khả năng (可能) | 滲入できる |
Thụ động (受身) | 滲入される |
Sai khiến (使役) | 滲入させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 滲入すられる |
Điều kiện (条件) | 滲入すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 滲入しろ |
Ý chí (意向) | 滲入しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 滲入するな |
滲入 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 滲入
にじみやすいインク 滲み易いインク
mực thấm nhanh.
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
滲透 しんとう
sự thấm qua; sự thâm nhập; sự thấu suốt, sự sâu sắc
滲炭 しんたん
thấm carbon (là một quá trình nhiệt luyện trong đó sắt hoặc thép được gia nhiệt với sự có mặt của vật liệu khác có thể giải phóng ra carbon khi nó phân hủy)
滲出 しんしゅつ
sự rỉ, sự ứa, dịch rỉ
滲む にじむ
thấm ra; rỉ ra; rò rỉ