Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
中耳炎-滲出性 ちゅうじえん-しんしゅつせい
viêm tai giữa tiết dịch
滲出性 しんしゅつせい
sự rỉ, (sinh vật học) dịch rỉ
滲出 しんしゅつ
sự rỉ, sự ứa, dịch rỉ
アトピー性皮膚炎 アトピーせいひふえん
滲出液 しん しゅつえき
Dò dỉ dịch ( dịch từ trong cơ thể chảy ra ngoài )