掃き溜めを漁る
はきだめをあさる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Moi (lục lọi) bãi rác

Bảng chia động từ của 掃き溜めを漁る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 掃き溜めを漁る/はきだめをあさるる |
Quá khứ (た) | 掃き溜めを漁った |
Phủ định (未然) | 掃き溜めを漁らない |
Lịch sự (丁寧) | 掃き溜めを漁ります |
te (て) | 掃き溜めを漁って |
Khả năng (可能) | 掃き溜めを漁れる |
Thụ động (受身) | 掃き溜めを漁られる |
Sai khiến (使役) | 掃き溜めを漁らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 掃き溜めを漁られる |
Điều kiện (条件) | 掃き溜めを漁れば |
Mệnh lệnh (命令) | 掃き溜めを漁れ |
Ý chí (意向) | 掃き溜めを漁ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 掃き溜めを漁るな |
掃き溜めを漁る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 掃き溜めを漁る
掃き溜め はきだめ
chê bai đống; sự đổ xuống rác
掃き溜めに鶴 はきだめにつる
ngọc trong đá
溜める ためる
đọng lại; ứ lại; dồn lại; chất đống lại
切手を溜める きってをためる
để tập hợp những tem
家賃を溜める やちんをためる
Tích lũy tiền thuê nhà
掃き清める はききよめる
to sweep clean, to brush clean
掃き集める はきあつめる
để quét lên trên cùng nhau
溜め ため
hầm chứa phân; chìm; bón phân chậu rửa bát