Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
漁業機械/漁労機器 ぎょぎょうきかい/ぎょろうきき
Máy móc đánh bắt cá.
漁労 ぎょろう
sự đánh cá, sự câu cá, nghề cá
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
漁労用金具 ぎょろうようかなぐ
dụng cụ đánh bắt cá
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.