漁協
ぎょきょう「NGƯ HIỆP」
☆ Danh từ
Nghiệp đoàn cá, tổ chức quản lý liên quan đến cá

漁協 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 漁協
漁業協定 ぎょぎょうきょうてい
hiệp định về đánh bắt cá; hiệp định về ngành ngư nghiệp
漁業協同組合 ぎょぎょうきょうどうくみあい
ban hợp tác ngư nghiệp
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
ぶらじるさっかーきょうかい ブラジルサッカー協会
Liên đoàn Bóng đá Braxin.
べいほっけーきょうかい 米ホッケー協会
Hiệp hội Hockey Mỹ.
漁 りょう
câu cá; bắt
漁網/漁具 ぎょもう/ぎょぐ
Lưới/thiết bị đánh bắt cá