漁場
ぎょじょう ぎょば りょうば「NGƯ TRÀNG」
☆ Danh từ
Bãi cá; ngư trường; khu vực đánh cá; bãi đánh cá
漁場整備計画
Kế hoạch nâng cấp bãi đánh cá
漁場
の
利用
Sử dụng bãi cá
漁場
の
拡大
を
求
める
Yêu cầu mở rộng ngư trường (bãi đánh cá, bãi cá)

漁場 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 漁場
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
sân banh.
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
漁 りょう
câu cá; bắt
漁網/漁具 ぎょもう/ぎょぐ
Lưới/thiết bị đánh bắt cá
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).