Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
漁師 りょうし
ngư dân; người câu cá
漁師町 りょうしまち
làng chài
読み漁る よみあさる
Tìm đọc
目をみはる めをみはる
tráo.
漁りをする あさりをする
chài.
漁る あさる すなどる いさる
lục tìm; bới
見栄をはる みえをはる
phô trương, khoa trương, khoe khoang
潮汲み しおくみ
vẽ seawater để làm có muối