漁撈
ぎょろう「NGƯ」
Sự đánh cá, sự câu cá, nghề cá

漁撈 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 漁撈
海底撈月 かいていろうげつ
vớt trăng dưới đáy biển (ý chỉ một nỗ lực vô ích, như "mò kim đáy biển")
漁 りょう
câu cá; bắt
漁網/漁具 ぎょもう/ぎょぐ
Lưới/thiết bị đánh bắt cá
漁す ぎょす
đánh bắt cá
不漁 ふりょう
nghèo bắt
大漁 たいりょう
việc trúng mẻ cá lớn; mùa đánh bắt bội thu
漁期 ぎょき りょうき
mùa câu cá
漁場 ぎょじょう ぎょば りょうば
bãi cá; ngư trường; khu vực đánh cá; bãi đánh cá