漁法
ぎょほう「NGƯ PHÁP」
☆ Danh từ
Phương pháp (cách thức) đánh bắt cá, tôm...(hải sản)

漁法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 漁法
音響漁法 おんきょうぎょほう
âm học câu cá phương pháp
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
漁業法 ぎょぎょうほう
luật đánh bắt thủy hải sản
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
漁 りょう
câu cá; bắt