農漁業
のうぎょぎょう「NÔNG NGƯ NGHIỆP」
☆ Danh từ
Nông - ngư nghiệp

農漁業 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 農漁業
農林漁業 のうりんぎょぎょう
Ngành nông lâm ngư nghiệp.
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
こくさいのうぎょうけんきゅうきょうぎぐるーぷ 国際農業研究協議グループ
Nhóm Tư vấn về Nghiên cứu Nông nghiệp Quốc tế.
漁業 ぎょぎょう
nghề chài lưới
農漁村 のうぎょそん
làng làm nông và ngư nghiệp
農漁民 のうぎょみん
nông ngư dân.
農漁具 のうぎょぐ
nông ngư cụ.
農業 のうぎょう
ngành nông nghiệp