Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
農漁民 のうぎょみん
nông ngư dân.
アフリカみんぞくかいぎ アフリカ民族会議
hội nghị các quốc gia Châu phi.
漁 りょう
câu cá; bắt
漁網/漁具 ぎょもう/ぎょぐ
Lưới/thiết bị đánh bắt cá
カニ漁 カニりょう かにりょう
đánh bắt cua
漁す ぎょす
đánh bắt cá
エビ漁 エビりょう
nghề thủy sản tôm
鮎漁 あゆりょう
câu cá ngọt