音響漁法
おんきょうぎょほう「ÂM HƯỞNG NGƯ PHÁP」
☆ Danh từ
Âm học câu cá phương pháp

音響漁法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 音響漁法
おんきょう・えいぞう 音響・映像
Nghe nhìn; âm thanh và hình ảnh (AV)
光音響法 こーおんきょーほー
phương pháp chuyển đổi năng lượng nhiệt được tạo ra bằng cách chiếu ánh sáng vào mẫu thành dao động áp suất và đo chúng dưới dạng tín hiệu âm thanh bằng micrô
音響 おんきょう
âm hưởng; tiếng vọng; tiếng vang; âm thanh
エヌきょう N響
dàn nhạc giao hưởng NHK
漁法 ぎょほう
phương pháp (cách thức) đánh bắt cá, tôm...(hải sản)
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
音響インピーダンステスト おんきょーインピーダンステスト
kiểm tra trở kháng âm thanh
音響スペクトログラフィー おんきょースペクトログラフィー
quang phổ âm thanh