Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 漁火恋唄
漁火 ぎょか
nhắm vào để bẫy con cá ban đêm
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
漁り火 いさりび
lửa đốt lên vào ban đêm (trên tàu) để dụ bắt cá
火恋し ひこいし
desire for a fire that comes with the cold of autumn
唄 うた
bài hát
恋恋 れんれん
sự lưu luyến; tình cảm lưu luyến
唄う うたう
hát; ca hát
長唄 ながうた
Bản anh hùng ca dài với sự đệm của đàn shamisen; một thể loại ca kịch Nhật.