Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
漁り火 いさりび
lửa đốt lên vào ban đêm (trên tàu) để dụ bắt cá
漁 りょう
câu cá; bắt
漁網/漁具 ぎょもう/ぎょぐ
Lưới/thiết bị đánh bắt cá
漁す ぎょす
đánh bắt cá
不漁 ふりょう
nghèo bắt
大漁 たいりょう
việc trúng mẻ cá lớn; mùa đánh bắt bội thu
漁期 ぎょき りょうき
mùa câu cá
漁場 ぎょじょう ぎょば りょうば
bãi cá; ngư trường; khu vực đánh cá; bãi đánh cá