漁り火
いさりび「NGƯ HỎA」
☆ Danh từ
Lửa đốt lên vào ban đêm (trên tàu) để dụ bắt cá

漁り火 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 漁り火
漁火 ぎょか
nhắm vào để bẫy con cá ban đêm
漁り すなどり あさり いさり
sự tìm mồi (chim), sự sục sạo tìm mồi (chó); sự sục sạo tìm kiếm; việc dò tìm và đánh bắt cá; 「買い―・る」mua ở chổ này chổ kia
漁り猫 すなどりねこ スナドリネコ
mèo cá
ゴミ漁り ゴミあさり
bới rác
漁 りょう
câu cá; bắt
漁網/漁具 ぎょもう/ぎょぐ
Lưới/thiết bị đánh bắt cá
火明り ひあかり
ánh lửa rực cháy
火渡り ひわたり
sự đi trên lửa; sự đi trên than hồng.