Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 漂流教室
漂流 ひょうりゅう
sự phiêu dạt; sự lênh đênh
教室 きょうしつ きょうしっ
buồng học
漂流物 ひょうりゅうぶつ
vật trôi nổi; vật nổi lềnh bềnh
漂流船 ひょうりゅうせん
con thuyền trôi dạt.
漂流木 ひょうりゅうぼく
cây gỗ trôi nổi.
漂流者 ひょうりゅうしゃ
người trôi dạt trên biển
漂流記 ひょうりゅうき
castaway story (e.g. Robinson Crusoe), drifter's adventure tale
大教室 だいきょうしつ
hội trường lớn, giảng đường lớn