漂流貨物
ひょうりゅうかもつ「PHIÊU LƯU HÓA VẬT」
Hàng trôi dạt.

漂流貨物 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 漂流貨物
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
のこりかもつ(ほけん) 残り貨物(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
漂流物 ひょうりゅうぶつ
vật trôi nổi; vật nổi lềnh bềnh
漂流 ひょうりゅう
sự phiêu dạt; sự lênh đênh
貨物 かもつ かぶつ
hàng hóa; hàng
漂流木 ひょうりゅうぼく
cây gỗ trôi nổi.
漂流船 ひょうりゅうせん
con thuyền trôi dạt.
漂流記 ひょうりゅうき
castaway story (e.g. Robinson Crusoe), drifter's adventure tale