Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 漆匠
うるし(わにす)こんごう 漆(ワニス)混合
pha sơn.
匠 たくみ しょう
công nhân; người lao động; thợ thủ công; thợ máy; thợ mộc; tiền bạc; giàu có; ý tưởng; ý kiến
漆 うるし
cây sơn
刀匠 とうしょう
người rèn kiếm, dao
意匠 いしょう
ý tưởng; ý tứ; cấu tứ; kiểu dáng; kiểu dáng công nghiệp
匠気 しょうき
sự giả bộ; mong muốn được nổi bật
師匠 ししょう
sự phụ; thầy; bác thợ cả
石匠 せきしょう
thợ đập đá