Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 漆原友紀
デボンき デボン紀
kỷ Đê-von
うるし(わにす)こんごう 漆(ワニス)混合
pha sơn.
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
漆 うるし
cây sơn
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
紀 き
Nihon-shoki