Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
漆負け うるしまけ
sơn sự đầu độc
負ける まける
thua; thất bại; thất trận
御負けに おまけに
ngoài ra, hơn nữa, vả lại, vả chăng, ngoài... ra
お負けに おまけに
hơn nữa; vả lại; ngoài ra; thêm vào đó; lại còn
誘惑に負ける ゆうわくにまける
bị cám dỗ
うるし(わにす)こんごう 漆(ワニス)混合
pha sơn.
負け投手になる まけとうしゅになる
bị thua lỗ
負け まけ
sự thua