漉く
すく
☆ Động từ nhóm 1 -ku, tha động từ
Để làm cái gì đó như giấy , phơi khô

Bảng chia động từ của 漉く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 漉く/すくく |
Quá khứ (た) | 漉いた |
Phủ định (未然) | 漉かない |
Lịch sự (丁寧) | 漉きます |
te (て) | 漉いて |
Khả năng (可能) | 漉ける |
Thụ động (受身) | 漉かれる |
Sai khiến (使役) | 漉かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 漉く |
Điều kiện (条件) | 漉けば |
Mệnh lệnh (命令) | 漉け |
Ý chí (意向) | 漉こう |
Cấm chỉ(禁止) | 漉くな |