Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
漉油の木 こしあぶらのき コシアブラノキ
cây dầu
ぴーなっつあぶら ピーナッツ油
dầu phộng.
オリーブゆ オリーブ油
dầu ô liu
手漉
giấy handmade
漉く すく
để làm cái gì đó như giấy , phơi khô
漉す こす
sàng, lọc
粗漉し あらごし
lọc thô
漉し袋 こしぶくろ
túi đồ nghề