手漉
「THỦ」
Giấy handmade

手漉 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 手漉
手漉き てすき
giấy thủ công
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
漉く すく
để làm cái gì đó như giấy , phơi khô
漉す こす
sàng, lọc
漉油 こしあぶら ごんぜつ コシアブラ
Acanthopanax sciadophylloides (species of flowering plant related to the aralias)
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.