口から漏れる
くちからもれる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Đi qua từ một có đôi môi

Bảng chia động từ của 口から漏れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 口から漏れる/くちからもれるる |
Quá khứ (た) | 口から漏れた |
Phủ định (未然) | 口から漏れない |
Lịch sự (丁寧) | 口から漏れます |
te (て) | 口から漏れて |
Khả năng (可能) | 口から漏れられる |
Thụ động (受身) | 口から漏れられる |
Sai khiến (使役) | 口から漏れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 口から漏れられる |
Điều kiện (条件) | 口から漏れれば |
Mệnh lệnh (命令) | 口から漏れいろ |
Ý chí (意向) | 口から漏れよう |
Cấm chỉ(禁止) | 口から漏れるな |
口から漏れる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 口から漏れる
漏れる もれる
lộ; rò rỉ; chảy ri rỉ; rỉ ra
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)
駆られる かられる
bị điều khiển bởi (những thứ cảm thấy); không chống cự được
漏れ もれ
rò chảy.
漏る もる
dột
漏れ落ちる もれおちる
rò rỉ xuống
開かれる ひらかれる
được mở ra
計られる はかられる
để được cầm (lấy) bên trong