Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
漏れなく
もれなく
đầy đủ
漏れる
もれる
lộ
漏る
もる
dột
口から漏れる くちからもれる
đi qua từ một có đôi môi
招待に漏れる しょうたいにもれる
bị bỏ sót lời mời; quên không mời
上手の手から水が漏れる じょうずのてからみずがもれる
Dù giỏi thế nào đi nữa thì cũng có lúc thất bại
漏れ もれ
rò chảy.
漏れ無く もれなく
không có bỏ quên; đầy đủ
ガス漏れ ガスもれ
rò rỉ gas
漏れ聞く もれきく
nghe lỏm; nghe trộm
漏れ落ちる もれおちる
rò rỉ xuống