漏液センサ
ろうえきセンサ
☆ Danh từ
Cảm biến rò rỉ chất lỏng
漏液センサ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 漏液センサ
振動センサ/漏液センサ/その他センサ しんどうセンサ/ろうえきセンサ/そのほかセンサ
cảm biến rung / cảm biến rò rỉ / các cảm biến khác
振動センサ/漏液センサ/その他センサオプション しんどうセンサ/ろうえきセンサ/そのほかセンサオプション
cảm biến rung / cảm biến rò rỉ / tùy chọn cảm biến khác
髄液鼻漏 ずいえきびろー
chảy dịch não tủy qua mũi
髄液耳漏 ずいえきじろー
chảy dịch não tủy (csf)
滲出液と漏出液 しんしゅつえきとろうしゅつえき
dịch tiết và dịch rò rỉ
cảm biến
変位センサ/測長センサ へんいセンサ/そくちょうセンサ
cảm biến di chuyển/ cảm biến đo chiều dài
スイッチ/センサ/コントローラ スイッチ/センサ/コントローラ
bộ chuyển đổi / cảm biến / bộ điều khiển