Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
髄液鼻漏 ずいえきびろー
chảy dịch não tủy qua mũi
髄液 ずいえき
chất lỏng xương sống
耳漏 じろう
ráy tai; chảy mủ tai
漏液センサ ろうえきセンサ
cảm biến rò rỉ chất lỏng
内耳液 ないじえき
dịch trong tay
脳脊髄液 のうせきずいえき
dịch tuỷ não
脳脊髄液圧 のうせきずいえきあつ
áp suất dịch não tủy
脳脊髄液シャント のうせきずいえきシャント
dịch não tủy