Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 漓江
淋漓 りんり
nhỏ giọt (với)
墨痕淋漓 ぼっこんりんり
những vết mực nhỏ giọt, một tác phẩm thư pháp được viết bằng những nét đậm và sống động
鮮血淋漓 せんけつりんり
rỉ máu tươi
流血淋漓 りゅうけつりんり
đổ máu
淋漓たる りんりたる
nhỏ giọt; đổ đầy
流汗淋漓 りゅうかんりんり
profuse perspiration, dripping with sweat
痛快淋漓 つうかいりんり
rất ly kỳ; cực kỳ thú vị; cực kỳ dễ chịu
江 こう え
vịnh nhỏ.