Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 演奏権管理団体
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
管理権 かんりけん
quyền quản lý
演奏 えんそう
biểu diễn
人権団体 じんけんだんたい
tổ chức quyền lợi con người
利権団体 りけんだんたい
nhóm lợi ích; tổ chức đặc quyền
名演奏 なえんそう
Biểu diễn hay, biểu diễn cách tuyệt vời