Kết quả tra cứu 名演奏
Các từ liên quan tới 名演奏
名演奏
なえんそう
「DANH DIỄN TẤU」
◆ Biểu diễn hay, biểu diễn cách tuyệt vời
観客
は
フルート
の
名演奏
に
耳
を
傾
けた。
Quan khách đang lắng nghe buổi biểu diễn sáo tuyệt vời.

Đăng nhập để xem giải thích
なえんそう
「DANH DIỄN TẤU」
Đăng nhập để xem giải thích