Các từ liên quan tới 漢のためのバイブル THE 友情アドベンチャー-炎多留・魂-
友情 ゆうじょう
bạn
kinh thánh; phúc âm.
cuộc phiêu lưu
情炎 じょうえん
cảm xúc mạnh mẽ; cháy sáng mong muốn
和魂漢才 わこんかんさい
tinh thần tiếng nhật thấm đẫm với tiếng trung hoa học
アドベンチャーゲーム アドベンチャー・ゲーム
trò chơi khám phá
アドベンチャースポーツ アドベンチャー・スポーツ
adventure sports
多情 たじょう
đa tình.