情炎
じょうえん「TÌNH VIÊM」
☆ Danh từ
Cảm xúc mạnh mẽ; cháy sáng mong muốn

情炎 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 情炎
リンパせんえん リンパ腺炎
viêm mạch bạch huyết.
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng
でんしぷらいばしーじょうほうせんたー 電子プライバシー情報センター
Trung tâm Thông tin Mật Điện tử.
錐体尖炎 すいたい尖炎
viêm xương đá