Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
空襲 くうしゅう
sự không kích; cuộc không kích; không kích
年月 としつき ねんげつ
năm tháng; thời gian
大空襲 だいくうしゅう
cuộc không kích lớn
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
年端月 としはづき
tháng 1 âm lịch
年月日 ねんがっぴ
năm tháng ngày
空襲警報 くうしゅうけいほう
cảnh báo không kích