Các từ liên quan tới 漢口空襲 (1939年10月)
空襲 くうしゅう
sự không kích; cuộc không kích; không kích
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
年月 としつき ねんげつ
năm tháng; thời gian
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
大空襲 だいくうしゅう
cuộc không kích lớn
10ギガビットイーサネット 10ギガビットイーサネット
ethernet 10 gigabit
ケラチン10 ケラチン10
keratin 10
ウィンドウズ10 ウィンドウズ10
windows 10