Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 漢和連句
ドイツれんぽうきょうわこく ドイツ連邦共和国
Cộng hòa liên bang Đức; Tây Đức (cũ).
和漢 わかん
tiếng Hán - Nhật; Nhật bản và Trung quốc
漢和 かんわ
tiếng Nhật lấy từ chữ Hán.
連句 れんく
cặp câu (hai câu thở dài bằng nhau, các vận điệu với nhau trong bài thơ)
和漢薬 わかんやく
các loại thuốc truyền thống Nhật Bản
和魂漢才 わこんかんさい
tinh thần tiếng nhật thấm đẫm với tiếng trung hoa học
漢和辞典 かんわじてん
từ điển Hán - Nhật
ソれん ソ連
Liên xô.