Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 漢城大入口駅
入城 にゅうじょう
sự tiến vào thành (giành chiến thắng và tiến vào chiếm thành của kẻ thù).
入口 いりぐち いりくち はいりぐち はいりくち
cổng vào
大食漢 たいしょくかん
ăn nhiều; háu ăn
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大口 おおぐち おおくち
số lượng lớn; miệng lớn; nói lớn; nói ba hoa
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.