漫評
まんぴょう「MẠN BÌNH」
☆ Danh từ
Nhất trí, đồng lòng

漫評 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 漫評
漫漫 まんまん
rộng lớn, mênh mông, bao la; to lớn, khoảng rộng bao la
漫漫たる まんまんたる
bao la, bát ngát, vô hạn, không bờ bến
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
評 ひょう
bình luận; phê bình
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.
漫研 まんけん
Câu lạc bộ nghiên cứu truyện tranh Nhật
冗漫 じょうまん
nhàm chán
漫読 まんどく
duyệt