Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
菜漬け なづけ
rau muối; dưa muối
花菜漬け はななづけ
nụ hoa cải ngâm muối
高菜漬け たかなづけ
cải chua.
菜を漬ける さいをつける
muối rau dưa
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
漬け づけ つけ
dưa chua; dưa góp
漬け汁 つけじる つけしる
nước dưa chua
柴漬け しばづけ
rau cắt nhỏ kiểu kyoto ngâm muối với lá shiso đỏ